Trong chiêm tinh học phương Tây, 12 cung Hoàng Đạo được xác định dựa trên mười hai phần bằng nhau của mặt trời trên đường hoàng đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân, điểm mà mặt trời đi qua trong thời điểm bắt đầu mùa xuân, cũng là điểm đầu tiên của cung Bạch Dương. Các cung được đặt tên theo các chòm sao mà chúng đi qua, từ Bạch Dương đến Song Ngư.
Khái niệm về Đai Hoàng Đạo có nguồn gốc từ chiêm tinh học Babylon và sau đó được ảnh hưởng bởi văn hóa Hy Lạp. Theo quan điểm này, các hiện tượng thiên văn được liên kết với các khía cạnh của cuộc sống con người, phản ánh nguyên lý “trên nào, dưới thế”. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện đại đã làm suy yếu ý nghĩa của các cung Hoàng Đạo trong việc dự đoán và hiểu biết về con người.
Có nhiều phương pháp đo và phân chia bầu trời được sử dụng bởi các hệ thống chiêm tinh khác nhau, nhưng tên và biểu tượng của các cung vẫn duy trì nhất quán. Trong khi chiêm tinh học phương Tây đo từ các điểm phân và điểm chí, chiêm tinh học Vệ-đà và Jyotiṣa đo theo mặt phẳng xích đạo. Sự tiến triển này đã làm cho việc phân chia các cung Hoàng Đạo trong chiêm tinh học phương Tây không còn tương ứng với các chòm sao mang tên tương tự hiện nay, trong khi các phép đo của Jyotiṣa vẫn tương ứng với các chòm sao nền.
LỊCH SỬ VÀ KÝ HIỆU 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
Chiêm tinh học phương Tây là sự tiếp nối trực tiếp của truyền thống chiêm tinh học thời Hy Lạp hóa, một phần được ghi lại bởi Ptolemy vào thế kỷ thứ 2. Truyền thống này lấy cảm hứng chủ yếu từ các khái niệm của chiêm tinh học Babylon. Phân chia Hoàng Đạo thành mười hai phần bằng nhau là một cấu trúc khái niệm Babylon.
Vào thế kỷ thứ 4 TCN, thiên văn học Babylon và hệ thống điềm báo của nó đã ảnh hưởng đến văn hóa của Hy Lạp cổ đại, cũng như thiên văn học Ai Cập vào cuối thế kỷ thứ 2 TCN. Truyền thống này tập trung vào việc tạo ra biểu đồ sinh của cá nhân và phát triển chiêm tinh học cung Hoàng Đạo, sử dụng cung mọc và mười hai nhà. Sự kết hợp các dấu hiệu chiêm tinh với bốn nguyên tố cổ điển của Empedocles là một phát triển quan trọng khác trong đặc tính của mười hai cung.
Phần chính của truyền thống chiêm tinh học thời Hy Lạp hóa được mô tả trong tác phẩm Tetrabiblos của Ptolemy. Đây là một tác phẩm quan trọng trong truyền thống thiên văn học không chỉ ở phương Tây mà còn ở Ấn Độ và trong thế giới Hồi giáo. Tác phẩm này vẫn là một nguồn tham khảo quan trọng trong suốt gần mười bảy thế kỷ vì các truyền thống sau này đã tạo ra một số thay đổi đáng kể cho giáo lý cốt lõi của nó.
Cung | Ký hiệu | Con số | Kinh độ Hoàng Đạo(a ≤ λ < b) | Chú giải |
Bạch Dương (Aries) | 1 | 0° đến 30° | Cừu | |
Kim Ngưu (Taurus) | 2 | 30° đến 60° | Bò mộng | |
Song Tử (Gemini) | 3 | 60° đến 90° | Cặp song sinh | |
Cự Giải (Cancer) | 4 | 90° đến 120° | Cua | |
Sư Tử (Leo) | 5 | 120° đến 150° | Sư tử | |
Xử Nữ (Virgo) | 6 | 150° đến 180° | Trinh nữ | |
Thiên Bình (Libra) | 7 | 180° đến 210° | Cân | |
Thiên Yết (Scorpio) | 8 | 210° đến 240° | Bọ cạp | |
Nhân Mã (Sagittarius) | 9 | 240° đến 270° | Cung thủ (Nhân mã) | |
Ma Kết (Capricorn) | 10 | 270° đến 300° | Dê | |
Bảo Bình (Aquarius) | 11 | 300° đến 330° | Người gánh nước | |
Song Ngư (Pisces) | 12 | 330° đến 360° | Cá |
XEM 12 CUNG HOÀNG ĐẠO QUA PHÂN CỰC VÀ BỐN NGUYÊN TỐ
Triết gia Hy Lạp Empedocles, sống vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, đã định nghĩa Lửa, Đất, Khí và Nước là bốn nguyên tố cơ bản của vũ trụ. Ông giải thích rằng sự tương tác của hai nguyên tắc đối lập, gọi là “tình yêu” và “xung đột”, thao túng bốn nguyên tố này. Ông cho rằng bốn nguyên tố này đều cân bằng, mỗi nguyên tố đều cai trị các tỉnh riêng và có những cá tính riêng. Các hỗn hợp khác nhau của các nguyên tố này tạo ra bản chất khác nhau của các sự vật. Empedocles cũng cho biết những người sinh ra với tỷ lệ gần như cân bằng của bốn nguyên tố sẽ thông minh hơn và có nhận thức chính xác hơn.
Mỗi cung Hoàng Đạo được liên kết với một trong các nguyên tố cổ điển (Lửa, Khí, Đất và Nước), và chúng cũng có thể được phân loại theo phân cực (dương hoặc âm): cung Lửa và cung Không khí được coi là cung dương, trong khi cung Nước và cung Đất được coi là cung âm. Bốn nguyên tố chiêm tinh cũng được coi là tương tự trực tiếp với các loại khí chất của Hippocrates (lạc quan = Khí; nóng nảy = Lửa; u sầu = Đất; lãnh đạm = Nước). Một cách tiếp cận hiện đại xem các yếu tố là “chất năng lượng của kinh nghiệm”, và bảng dưới đây cố gắng tóm tắt mô tả của chúng thông qua các từ khóa.
Cực tính | Nguyên tố | Biểu tượng | Từ khóa | Cung |
Dương (Nam)(Thể hiện) | Lửa | Nhiệt tình, nỗ lực thể hiện bản thân, niềm tin | Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã | |
Khí | Giao tiếp, xã hội hóa, khái niệm hóa | Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình | ||
Âm (Nữ)(Kiềm chế) | Đất | Thực tiễn, thận trọng, thế giới vật chất | Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết | |
Nước | Cảm xúc, đồng cảm, nhạy cảm | Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư |
Phân loại theo các nguyên tố đã đạt được tầm quan trọng như vậy, rằng một số nhà chiêm tinh bắt đầu giải thích biểu đồ ngày sinh, bằng cách nghiên cứu sự cân bằng của các nguyên tố thể hiện qua vị trí của các hành tinh và góc (đặc biệt là Mặt trời, Mặt trăng và cung Mọc).
BẢNG CUNG HOÀNG ĐẠO VỀ BA TÍNH CHẤT
Mỗi nguyên tố trong số bốn nguyên tố cổ điển biểu hiện thông qua ba tính chất: Tiên phong, Kiên định và Linh hoạt. Vì mỗi tính chất bao gồm bốn cung, nó còn được gọi là Tứ cung.
Tính chất | Biểu tượng | Từ khóa | Cung |
Tiên phong | Hành động, năng động, chủ động, tác động lớn | Bạch Dương, Cự Giải, Thiên Bình, Ma Kết | |
Kiên định | Chống lại sự thay đổi, sức mạnh ý chí lớn, không linh hoạt | Kim Ngưu, Sư Tử, Thiên Yết, Bảo Bình | |
Linh hoạt | Khả năng thích ứng, linh hoạt, tháo vát | Song Tử, Xử Nữ, Nhân Mã, Song Ngư |
Sự kết hợp giữa các nguyên tố và các tính chất tạo ra đặc tính cung cơ bản. Chẳng hạn, Cự Giải là một cung Nước, nghĩa là nó liên quan đến hành động (tính chất Tiên phong) trong thế giới vật chất (nguyên tố Nước). Bảng sau đây cho thấy mười hai kết hợp giữa các nguyên tố và tính chất.
Nguyên tố | Lửa | Đất | Khí | Nước |
Tiên phong | Bạch Dương | Ma Kết | Thiên Bình | Cự Giải |
Kiên định | Sư Tử | Kim Ngưu | Bảo Bình | Thiên Yết |
Linh hoạt | Nhân Mã | Xử Nữ | Song Tử | Song Ngư |
QUYỀN CAI TRỊ HÀNH TINH CỦA CÁC CUNG HOÀNG ĐẠO
Trong truyền thống chiêm tinh học phương Tây, mỗi cung được cai trị bởi một trong bảy hành tinh khả kiến. Mặc dù Mặt Trời và Mặt Trăng thường được gọi là “Ánh Sáng” hoặc các ngôi sao cố định, trong khi các hành tinh khác được gọi là các hành tinh hoặc kẻ lang thang, tức là các ngôi sao lang thang trái ngược với các ngôi sao cố định. Các quyền cai trị truyền thống được phân bố như sau: Bạch Dương (Sao Hỏa), Kim Ngưu (Sao Kim), Song Tử (Sao Thủy), Cự Giải (Mặt Trăng), Sư Tử (Mặt Trời), Xử Nữ (Sao Thủy), Thiên Bình (Sao Kim), Thiên Yết (Sao Diêm Vương), Nhân Mã (Sao Mộc), Ma Kết (Sao Thổ), Bảo Bình (Sao Thiên Vương) và Song Ngư (Sao Hải Vương).
Các nhà chiêm tinh học về tâm lý thường tin rằng Sao Thổ cai trị hoặc đồng cai trị Bảo Bình thay cho Sao Thiên Vương; Sao Hải Vương cai trị hoặc đồng cai trị Song Ngư thay cho Sao Mộc, và Sao Diêm Vương cai trị hoặc đồng cai trị Thiên Yết thay cho Sao Hỏa. Một số nhà chiêm tinh tin rằng hành tinh vi hình Chiron có thể là người cai trị Xử Nữ, trong khi một nhóm các nhà chiêm tinh hiện đại khác cho rằng Ceres là người cai trị Kim Ngưu.
SỰ ĐỐI LẬP GIỮA CÁC CUNG VỀ THỜI GIAN
Mỗi cung đều có đối lập, nghĩa là có sáu cặp đối lập. Các nguyên tố Lửa và Khí đối lập nhau và các nguyên tố Đất và Nước đối lập nhau. Cung mùa xuân đối lập với cung mùa thu, và cung mùa đông đối lập với cung mùa hè.
- Bạch Dương đối lập với Thiên Bình
- Kim Ngưu đối lập với Thiên Yết
- Song Tử đối lập với Nhân Mã
- Cự Giải đối lập với Ma Kết
- Sư Tử đối lập với Bảo Bình
- Xử Nữ đối lập với Song Ngư
PHẨM GIÁ VÀ BẤT LỢI, ĐẮC ĐỊA VÀ SUY THOÁI
Trong chiêm tinh truyền thống, một khái niệm quan trọng được gọi là phẩm giá bản chất, giải thích rằng Mặt Trời, Mặt Trăng và các hành tinh có sức mạnh và hiệu quả tốt hơn khi ở trong một số cung nhất định do sự hòa hợp với bản chất tự nhiên của chúng. Ngược lại, có những cung được cho là suy yếu hoặc khó hoạt động vì bản chất của chúng được coi là xung đột. Các phạm trù này bao gồm Phẩm giá, Bất lợi, Đắc địa và Suy thoái.
Phẩm giá và Bất lợi: Một hành tinh được củng cố hoặc tôn lên (được gọi là phẩm giá) khi nó ở trong cung mà nó cai trị. Nói cách khác, hành tinh thực hiện Quyền cai trị của cung đó. Ví dụ, Mặt Trăng trong Cự Giải được xem là “mạnh” (được tôn phẩm giá). Nếu một hành tinh nằm trong cung đối diện với cung mà nó cai trị (hoặc được tôn lên), nó được cho là suy yếu hoặc trong tình trạng Bất lợi (ví dụ: Mặt Trăng trong Ma Kết).
Trong chiêm tinh truyền thống, ngoài Cai trị, còn nhận ra các cấp độ khác nhau của Phẩm giá, gọi là Đắc địa, Tam cung, Góc lục phân, Góc thập phân. Những cấp độ này được coi là mô tả phẩm giá bản chất của một hành tinh, chất lượng hoặc khả năng của bản chất thực sự của nó.
Đắc địa và Suy thoái: Ngoài ra, một hành tinh cũng được củng cố khi nó ở trong cung của Sự đắc địa. Trong chiêm tinh học truyền thống, Đắc địa biểu hiện một mức độ phẩm giá cao hơn so với Cai trị. Đắc địa được coi là mang lại cho hành tinh phẩm giá, nhưng với hạn chế trong khả năng hành động. Ví dụ về các hành tinh trong Đắc địa là: Sao Thổ (Thiên Bình), Mặt Trời (Bạch Dương), Sao Kim (Song Ngư), Mặt Trăng (Kim Ngưu), Sao Thủy (Xử Nữ), Sao Hỏa (Ma Kết), Sao Mộc (Cự Giải). Một hành tinh ở cung đối ngược với Đắc địa của nó được cho là trong tình trạng Suy thoái, và do đó suy yếu hơn, có thể dường như còn hơn cả Bất lợi. Không có sự thống nhất về các cung mà ba hành tinh ngoài Sao Thổ nằm trong đó được coi là đắc địa.
Bảng sau đây tóm tắt các vị trí được mô tả ở trên:
Hành tinh (Biểu tượng) | Phẩm giá | Bất lợi | Đắc địa | Suy thoái |
Mặt trời () | Sư Tử | Bảo Bình | Bạch Dương | Thiên Bình |
Mặt trăng () | Cự Giải | Ma Kết | Kim Ngưu | Thiên Yết |
Sao Thủy () | Song Tử và Xử Nữ | Nhân Mã và Song Ngư | Xử Nữ | Song Ngư |
Sao Kim () | Thiên Bình và Kim Ngưu | Bạch Dương và Thiên Yết | Song Ngư | Xử Nữ |
Sao Hỏa () | Bạch Dương và Thiên Yết | Thiên Bình và Kim Ngưu | Ma Kết | Cự Giải |
Sao Mộc () | Nhân Mã và Song Ngư | Song Tử và Xử Nữ | Cự Giải | Ma Kết |
Sao Thổ () | Ma Kết và Bảo Bình | Cự Giải và Sư Tử | Thiên Bình | Bạch Dương |
Trái Đất () | Xử Nữ | Thiên Yết | Sư Tử | Cự Giải |
Ngoài phẩm giá bản chất, các nhà chiêm tinh truyền thống cũng xem xét phẩm giá ngẫu nhiên của các hành tinh, đó là vị trí của chúng trong biểu đồ được nghiên cứu. Phẩm giá ngẫu nhiên này ám chỉ “khả năng hành động” của hành tinh. Ví dụ, Mặt Trăng trong Cự Giải, được tôn lên bởi cai trị, nhưng nằm trong nhà thứ 12, sẽ có rất ít cơ hội để thể hiện bản chất tốt của nó. Nhà thứ 12, cũng như nhà thứ 3, thứ 6 và thứ 9, được xem là nhà yếu hoặc bị ảnh hưởng.
Mặt khác, Mặt Trăng trong nhà thứ 1, thứ 4, thứ 7 hoặc thứ 10 sẽ có nhiều khả năng hoạt động hơn vì đây là những nhà Góc. Các hành tinh trong nhà Kế của biểu đồ (thứ 2, thứ 5, thứ 8, thứ 11) thường được coi là có khả năng hành động trung bình.
Ngoài phẩm giá ngẫu nhiên, còn có một loạt các Suy nhược ngẫu nhiên, như nghịch hành, Dưới Tia sáng Mặt Trời, Đốt cháy, và nhiều loại khác. Điều này giúp các nhà chiêm tinh đánh giá khả năng và sức mạnh của các yếu tố này trong biểu đồ chiêm tinh.
CÁC KIỂU PHÂN LOẠI KHÁC
Mỗi cung trong chiêm tinh học có thể được chia thành ba khu vực 10° gọi là Góc thập phân hoặc decan, mặc dù ý tưởng này hiện không còn được sử dụng nhiều. Góc thập phân đầu tiên được cho là thể hiện rõ nhất về bản chất của cung đó và được cai trị bởi hành tinh cai trị cung. Góc thập phân tiếp theo được cai trị bởi hành tinh cai trị cung tiếp theo trong cùng Tam cung. Góc thập phân cuối cùng được cai trị bởi hành tinh kế tiếp theo trong cùng Tam cung.
Mặc dù yếu tố và phương thức của mỗi cung đủ để xác định nó, chúng có thể được nhóm lại để biểu thị tính biểu tượng của chúng. Bốn cung đầu tiên, Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử và Cự Giải, tạo thành nhóm các cung cá nhân. Bốn cung tiếp theo, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình và Bọ Cạp tạo thành nhóm các cung liên cá nhân. Bốn cung cuối cùng của zodiac, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư, tạo thành nhóm các cung chuyển giới.
Dane Rudhyar đã trình bày các yếu tố chính của cung hoàng đạo nhiệt đới, một phần của chương trình giảng dạy tại Trường Chiêm tinh học RASA. Cung hoàng đạo nhiệt đới được xác định bởi yếu tố mùa vụ, trái ngược với cung hoàng đạo thiên văn (yếu tố chòm sao). Yếu tố mùa vụ chính dựa trên tỷ lệ thay đổi giữa ánh sáng mặt trời và bóng tối trong suốt năm. Yếu tố đầu tiên là xem liệu thời gian được chọn rơi vào nửa năm khi ánh sáng ban ngày tăng, hay nửa năm khi bóng tối tăng. Yếu tố thứ hai là xem liệu thời gian được chọn rơi vào nửa năm khi có nhiều ánh sáng ban ngày hơn bóng tối, hay nửa năm khi có nhiều bóng tối hơn ánh sáng ban ngày. Yếu tố thứ ba là xem mùa nào trong bốn mùa mà thời gian được chọn rơi vào, được xác định bởi hai yếu tố trước đó.
Trên đây là những thông tin tổng quan về nguồn gốc, cách phân chia 12 cung hoàng đạo. Để biết những thông tin cụ thể hơn hãy theo dõi Xem ngày hoàng đạo bạn nhé.