Xem ngày xấu, các ngày hắc đạo trong tháng 8 năm 2025
Khi tiến hành các việc đại sự, thông thường người ta sẽ chọn ra các ngày đẹp, hợp tuổi để thực hiện. Nhằm hi vọng mọi việc được diễn ra suôn sẻ, thuận lợi. Bên cạnh đó cần tránh các ngày xấu, hắc đạo trong tháng để không gặp những điều không may xảy ra. Thế nên công cụ xem ngày xấu sẽ giúp bạn liệt kê ra các ngày xấu trong tháng 8 năm 2025.
Ngày xấu tháng 8 năm 2025
Dựa vào tháng năm bạn cung cấp, công cụ xem ngày xấu sẽ liệt kê danh sách các ngày xấu trong tháng 8 năm 2025. Nhằm để bạn tránh thực hiện các việc lớn. Dưới đây sẽ là danh sách các ngày xấu hắc đạo có các sao xấu chiếu mạng mà bạn cần tránh.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Chủ nhật | Dương lịch: 3/8/2025 Âm lịch: 10/6/2025 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Ba | Dương lịch: 5/8/2025 Âm lịch: 12/6/2025 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Tư | Dương lịch: 6/8/2025 Âm lịch: 13/6/2025 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Sáu | Dương lịch: 8/8/2025 Âm lịch: 15/6/2025 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 11/8/2025 Âm lịch: 18/6/2025 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 12/8/2025 Âm lịch: 19/6/2025 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 15/8/2025 Âm lịch: 22/6/2025 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 17/8/2025 Âm lịch: 24/6/2025 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Hai | Dương lịch: 18/8/2025 Âm lịch: 25/6/2025 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Tư | Dương lịch: 20/8/2025 Âm lịch: 27/6/2025 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Mùi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Hai | Dương lịch: 25/8/2025 Âm lịch: 3/7/2025 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Ba | Dương lịch: 26/8/2025 Âm lịch: 4/7/2025 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thân |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Sáu | Dương lịch: 29/8/2025 Âm lịch: 7/7/2025 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Chủ nhật | Dương lịch: 31/8/2025 Âm lịch: 9/7/2025 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thân |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Trên đây là thông tin về các ngày xấu trong tháng 8 năm 2025. Nhằm để tránh thực hiện các việc lớn đại sự của đời người. Từ đó lên kế hoạch cho các ngày tốt nhằm thực hiện công việc quan trọng.